Có 2 kết quả:

幡然 fān rán ㄈㄢ ㄖㄢˊ翻然 fān rán ㄈㄢ ㄖㄢˊ

1/2

fān rán ㄈㄢ ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

suddenly and completely (realize, change one's strategy etc)

Bình luận 0